Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến hào



noun
Combat trench, fighting trench
đào chiến hào to dig combat trenches

[chiến hào]
danh từ
Combat trench, fighting trench
đào chiến hào
to dig combat trenches
Việt Nam, Lào và Cam pu Chia là những ngưá»i bạn chiến đấu chung má»™t chiến hào chống Mỹ
Vietnam, Lao and Cambodia were comrades-in-arms sharing the same anti-US combat trench


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.